Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
zero tolerance


noun
extreme intolerance of antisocial behavior (usually by an uncompromising application of the law)
- he urged zero tolerance for priests who abuse children sexually
Hypernyms:
intolerance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.